Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
1066 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. KINNEY, JEFF
     Nhật ký chú bé nhút nhát . T.6 : Mắc kẹt / Jeff Kinney ; Tommy Trần dịch .- H. : Văn học , 2021 .- 217tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 55000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện|  5. Văn học hiện đại|
   813 NH124K 2021
    ĐKCB: TN.009566 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.009567 (Sẵn sàng trên giá)  
2. KAHO NASHIKI
     Bà ngoại phù thủy và mùa hè tập sự / Kaho Nashiki; Đỗ Nguyên dịch .- H. : Văn học , 2022 .- 224tr. ; 19cm.
/ 118.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Tiểu thuyết|  3. Nhật Bản|
   895.63 B100N 2022
    ĐKCB: TN.009513 (Sẵn sàng)  
3. MUTSUMI ISHII
     Thế giới trong quả trứng / Mutsumi Ishii; Vương Hải Yến dịch .- H. : Văn học , 2022 .- 232tr. ; 19cm.
   ISBN: 9786043722567 / 118.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Tiểu thuyết|  3. Nhật Bản|
   895.63 TH250G 2022
    ĐKCB: TN.009511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009512 (Sẵn sàng)  
4. STEWART, MARY
     Cây chổi phép thuật: : Dành cho lứa tuổi 6+/ / Mary Stewart; Ngọc Thư dịch .- H. : Kim Đồng , 2022 .- 187tr. : tranh vẽ ; 19cm
   ISBN: 9786042270953: / 45000đ

  1. {Anh}  2. |Truyện|  3. |Văn học thiếu nhi|
   I. Ngọc Thư.
   823 C126C 2022
    ĐKCB: TN.009485 (Sẵn sàng)  
5. Cánh chim : Tuyển tập các tác phẩm đạt giải cuộc thi sáng tác về đề tài trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt toàn quốc năm 2006 .- H. : Nxb. Hà Nội, , 2007 .- 127tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi: Cục Văn hóa-Thông tin cơ sở

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Bút ký.  4. Kịch.  5. [Văn học thiếu nhi]  6. |Văn học thiếu nhi|  7. |Việt Nam|
   I. Trương Lệ Hằng.   II. Nguyễn Bình.   III. Nguyễn Văn Bắc.   IV. Minh Nho....
   895.9223 TLH.CC 2007
    ĐKCB: LD.000200 (Sẵn sàng)  
6. CRUCE, JAMES
     Tim cậu bé không cười : Tiểu thuyết / James Cruce ; Thái Bá Tân dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2001 .- 250tr ; 19cm
   Dịch qua bản tiếng Nga
/ 22400đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Đức|
   I. Thái Bá Tân.
   833 T310C 2001
    ĐKCB: PM.012681 (Sẵn sàng)  
7. SIENKIÊVÍCH, HERÍCH
     Trên sa mạc và trong rừng thắm . T.2 / Herích Sienkiêvích ; Nguyễn Hữu Dũng dịch .- In lần 2 .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 276tr : minh hoạ ; 19cm
/ 10000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |tiểu thuyết|  4. Ba Lan|
   I. Nguyễn Hữu Dũng.   II. Nguyễn Hữu Dũng.
   891.8 TR254S 1998
    ĐKCB: PM.012486 (Sẵn sàng)  
8. Hạnh phúc ở đâu? / Thương Huyền tuyển chọn và biên dịch .- H. : Thông tấn , 2007 .- 105 tr. : Hình vẽ ; 15 cm. .- (Tủ sách sống đẹp)
/ 16.000đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngắn|
   I. Thương Huyền.
   808.83 H107P 2007
    ĐKCB: PM.011768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011767 (Sẵn sàng)  
9. LINDGREN, A
     Các Xơn sống trên mái nhà : Tiểu thuyết / A. Lindgren ; Nguyễn Hữu Giát dịch .- H. : Văn học , 1997 .- 158tr ; 17cm .- (Văn học nước ngoài. Văn học Thuủ Điển)
/ 13.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Thuủ Điển|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Hữu Giát.
   839.73 C101X 1997
    ĐKCB: PM.011611 (Sẵn sàng)  
10. DAHL, ROALD
     Charlie và chiếc thang máy bằng kính / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 203tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Những câu chuyện của Roald Dahl)
/ 12000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Anh|  4. Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   823 CH100R 2003
    ĐKCB: PM.011540 (Sẵn sàng)  
11. LAYERLƠP, XELMA
     Cuộc lữ hành kỳ diệu của Nilx Hôlyerxôn vòng quanh nước Thuỵ Điển . T.2 / Xelma Layerlơp ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu và chú thích .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 606tr : hình vẽ ; 19cm
   T.2
/ 32000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Tiểu thuyết|  4. Thuỵ Điển|
   I. Hoàng Thiếu Sơn.
   839.7 C514L 2003
    ĐKCB: PM.011516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011518 (Sẵn sàng)  
12. LAYERLƠP, XELMA
     Cuộc lữ hành kỳ diệu của Nilx Hôlyerxôn vòng quanh nước Thuỵ Điển . T.1 / Xelma Layerlơp ; Hoàng Thiếu Sơn dịch, giới thiệu và chú thích .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 302tr : hình vẽ ; 19cm
   T.1
/ 32000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Thuỵ Điển|
   I. Hoàng Thiếu Sơn.
   839.7 C514L 2003
    ĐKCB: PM.011515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011517 (Sẵn sàng)  
13. LINDGREN, A
     Các Xơn sống trên mái nhà : Tiểu thuyết / A. Lindgren ; Nguyễn Hữu Giát dịch .- H. : Văn học , 1997 .- 158tr ; 17cm .- (Văn học nước ngoài. Văn học Thuủ Điển)
/ 13.500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Thuủ Điển|  4. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Hữu Giát.
   839.73 C101X 1997
    ĐKCB: PM.011514 (Sẵn sàng)  
14. KESSEL, JOSEPH
     Chú lừa con lông trắng / Joseph Kessel ; Ngô Duy Bội .- H. : Nxb. Hà Nội , 1999 .- 213tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếngPháp: Le petit ane blanc Joseph Kessel
/ 17300đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Ngô Duy Bội.
   843 CH500L 1999
    ĐKCB: PM.011344 (Sẵn sàng)  
15. TRUNG TRUNG ĐỈNH
     Truyền thuyết một tình yêu : Tập truyện ngắn / Trung Trung Đỉnh ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 263tr : minh hoạ ; 19cm
/ 16000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 TR527T 2001
    ĐKCB: PM.009333 (Sẵn sàng)  
16. VŨ KIM DŨNG
     Người chết hai lần : Truyện khoa học viễn tưởng / Vũ Kim Dũng ; Huy Toàn vẽ bìa và minh hoạ .- H. : Kim Đồng , 1985 .- 128tr : tranh vẽ ; 19cm
   Dựa theo truyện ngắn "Đầu ngài Stailơ" của Các Grunnenơ
/ 10.800đ

  1. [việt nam]  2. |việt nam|  3. |văn học thiếu nhi|  4. truyện khoa học viễn tưởng|
   I. Huy Toàn.
   895.9223 NG558C 1985
    ĐKCB: PM.008816 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN HIỀN LƯƠNG
     Học chữ không khó / Nguyễn Hiền Lương, Trần Thanh Pôn .- H. : Văn hóa dân tộc , 1999 .- 49 tr. : Tranh vẽ ; 21 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu những nội dung chủ yếu trong chính sách giáo dục của Đảng và nhà nước thông qua một số mẩu chuyện ngắn
/ 8.500đ.

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngắn|  3. Sách giáo dục|
   I. Nguyễn Hiền Lương.   II. Trần Thanh Pôn.
   895.9223 H419C 1999
    ĐKCB: PM.008275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.008274 (Sẵn sàng)  
18. TÔ HOÀI
     Dế mèn phiêu lưu ký : Truyện ngắn / Tô Hoài .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 219tr ; 15cm
/ 12000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 D250M 2000
    ĐKCB: PM.008003 (Sẵn sàng)  
19. TÔ HOÀI
     Dế mèn phiêu lưu ký : Truyện thiếu nhi / Tô Hoài .- Tái bản .- H. : Văn học , 1997 .- 153tr tranh vẽ ; 19cm
/ 12500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |truyện vừa|  3. Việt Nam|
   895.9223 D250M 1997
    ĐKCB: PM.008002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.008016 (Sẵn sàng)  
20. VĂN LÊ
     Chim hồng nhạn bay về : Truyện ngắn / Văn Lê .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 200tr ; 19cm
/ 12000đ

  1. [việt nam]  2. |việt nam|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. truyện ngắn|
   895.9223 CH310H 1996
    ĐKCB: PM.007897 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»